Có 2 kết quả:
再生医学 zài shēng yī xué ㄗㄞˋ ㄕㄥ ㄧ ㄒㄩㄝˊ • 再生醫學 zài shēng yī xué ㄗㄞˋ ㄕㄥ ㄧ ㄒㄩㄝˊ
zài shēng yī xué ㄗㄞˋ ㄕㄥ ㄧ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
regenerative medicine
Bình luận 0
zài shēng yī xué ㄗㄞˋ ㄕㄥ ㄧ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
regenerative medicine
Bình luận 0